Có 2 kết quả:
两岸 liǎng àn ㄌㄧㄤˇ ㄚㄋˋ • 兩岸 liǎng àn ㄌㄧㄤˇ ㄚㄋˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bilateral
(2) both shores
(3) both sides
(4) both coasts
(5) Taiwan and mainland
(2) both shores
(3) both sides
(4) both coasts
(5) Taiwan and mainland
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bilateral
(2) both shores
(3) both sides
(4) both coasts
(5) Taiwan and mainland
(2) both shores
(3) both sides
(4) both coasts
(5) Taiwan and mainland
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0