Có 2 kết quả:

两岸 liǎng àn ㄌㄧㄤˇ ㄚㄋˋ兩岸 liǎng àn ㄌㄧㄤˇ ㄚㄋˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bilateral
(2) both shores
(3) both sides
(4) both coasts
(5) Taiwan and mainland

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0